WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
GIÁ TRỊ VĂN HỌC
🌟
GIÁ TRỊ VĂN HỌC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
문학성 (文學性)
Danh từ
1
문학 작품으로서의 가치나 예술성.
1
TÍNH VĂN HỌC,
GIÁ TRỊ VĂN HỌC
: Tính nghệ thuật hay giá trị của một một tác phẩm văn học.